Tất cả các khu vực trừ châu Mỹ
Hành trình | Hạng dịch vụ | Trọng lượng tối đa |
Trong châu Á ngoại trừ (*) | Thương gia | 30 kg |
Phổ thông | 20 kg | |
Em bé1 | 10 kg | |
Đi/đến châu Âu/Trung Đông/châu Phi/Úc | Thương gia | 40 kg |
Phổ thông đặc biệt | 40 kg | |
Phổ thông | 30 kg | |
Em bé1 | 10 kg |
(*) Vé xuất tại Nhật Bản và Việt Nam
Hành trình | Hạng dịch vụ | Trọng lượng tối đa |
+ Giữa Nhật Bản và Việt Nam+ Giữa Nhật Bản và châu Á/Úc đi qua Việt Nam | Thương gia | 60 kg |
Phổ thông | 40 kg | |
Em bé1 | 10 kg |
Đi/đến châu Mỹ
Hành trình | Hạng dịch vụ | Trọng lượng tối đa | Số lượng kiện tối đa | Tổng kích thước 3 chiều/kiện |
Đi/đến châu Mỹ | Thương gia | 23 kg | 02 | 158 cm (62 in) |
Phổ thông | 23 kg | 02 | 158 cm (62 in)3 | |
Em bé1 | 23 kg | 012 | 115 cm (45 in) |
Ghi chú:
1 Em bé là hành khách dưới 2 tuổi không mua ghế riêng
2 Thêm 01 xe đẩy gập lại được
3 Tổng kích thước ba chiều của cả 02 kiện không được vượt quá 273cm (107 in)